Có 2 kết quả:

远方来鸿 yuǎn fāng lái hóng ㄩㄢˇ ㄈㄤ ㄌㄞˊ ㄏㄨㄥˊ遠方來鴻 yuǎn fāng lái hóng ㄩㄢˇ ㄈㄤ ㄌㄞˊ ㄏㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

letter from afar (literary)

Từ điển Trung-Anh

letter from afar (literary)