Có 2 kết quả:
远方来鸿 yuǎn fāng lái hóng ㄩㄢˇ ㄈㄤ ㄌㄞˊ ㄏㄨㄥˊ • 遠方來鴻 yuǎn fāng lái hóng ㄩㄢˇ ㄈㄤ ㄌㄞˊ ㄏㄨㄥˊ
yuǎn fāng lái hóng ㄩㄢˇ ㄈㄤ ㄌㄞˊ ㄏㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
letter from afar (literary)
Bình luận 0
yuǎn fāng lái hóng ㄩㄢˇ ㄈㄤ ㄌㄞˊ ㄏㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
letter from afar (literary)
Bình luận 0